Thông số kỹ thuật
Hình ảnh/Hiển thị
Loại bảng LCD: TFT-LCD
Loại đèn nền: Hệ thống W-LED
Kích thước bảng: 18,5 inch / 47 cm
Khung xem hiệu quả: 409,8 (Ngang) x 230,4 (Dọc)
Tỉ lệ kích thước: 16:9
Độ phân giải tốt nhất: 1366 x 768 @ 60 Hz
Thời gian phản hồi (thông thường): 5 ms
Độ sáng: 200 cd/m²
Tỉ lệ tương phản (thông thường): 700:1
Bước điểm ảnh: 0,30 x 0,30 mm
Góc nhìn
90º (Ngang) / 65º (Dọc)
@ C/R > 10
Số màu màn hình: 16,7 triệu
Tần số quét: 30 -83 kHz (Ngang) / 56 -75 Hz (Dọc)
sRGB: Có
Chân đế: Nghiêng -3/10 độ
Công suất
Chế độ bật: 13,74 W (điển hình)
Chế độ chờ: 0,5 W (điển hình)
Chế độ tắt: 0,5 W (điển hình)
Chỉ báo đèn LED nguồn
Vận hành - Trắng
Chế độ chờ - Trắng (nhấp nháy)
Nguồn điện
Cài sẵn
AC 100-240 V, 50-60 Hz
Đầu vào tín hiệu: VGA (Tương tự)
Nguồn: trực tiếp
0₫
Chat với chúng tôi
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Hình ảnh/Hiển thị
Loại bảng LCD: TFT-LCD
Loại đèn nền: Hệ thống W-LED
Kích thước bảng: 18,5 inch / 47 cm
Khung xem hiệu quả: 409,8 (Ngang) x 230,4 (Dọc)
Tỉ lệ kích thước: 16:9
Độ phân giải tốt nhất: 1366 x 768 @ 60 Hz
Thời gian phản hồi (thông thường): 5 ms
Độ sáng: 200 cd/m²
Tỉ lệ tương phản (thông thường): 700:1
Bước điểm ảnh: 0,30 x 0,30 mm
Góc nhìn
90º (Ngang) / 65º (Dọc)
@ C/R > 10
Số màu màn hình: 16,7 triệu
Tần số quét: 30 -83 kHz (Ngang) / 56 -75 Hz (Dọc)
sRGB: Có
Chân đế: Nghiêng -3/10 độ
Công suất
Chế độ bật: 13,74 W (điển hình)
Chế độ chờ: 0,5 W (điển hình)
Chế độ tắt: 0,5 W (điển hình)
Chỉ báo đèn LED nguồn
Vận hành - Trắng
Chế độ chờ - Trắng (nhấp nháy)
Nguồn điện
Cài sẵn
AC 100-240 V, 50-60 Hz
Đầu vào tín hiệu: VGA (Tương tự)
Nguồn: trực tiếp
Bình luận