Tính năng:
- Trải nghiệm WiFi tốc độ cao
- Băng tần kép
- Thiết kế nhỏ gọn, hiệu năng tối đa
- Dễ cài đặt
- Truy cập từ xa đơn giản và bảo mật với VPN
- Thiết lập nhiều mạng WiFi để quản lý
- Kiểm soát của phụ huynh
- Quản lý băng thông linh hoạt
Thông Số Kỹ Thuật:
Phần cứng |
---|
Cổng kết nối | 2 *10/100Mbps LAN Ports |
| 1 *10/100Mbps WAN Port |
Nguồn | 9V DC/0.8A |
Antenna | 2 *5dBi fixed antennas |
Nút | 1 * nút Reset |
| 1 * nút WPS |
LED Indicators | 1 *CPU, 1 *Wireless, 1 *WAN, 2 *LAN |
Kích thước(L x W x H) | 3.6 x 3.1 x 1.4 in. ( 91 x 80 x 35 mm) |
Không dây |
---|
Standards | IEEE 802.11ac, IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b, IEEE 802.11a |
Băng tần | 2.4GHz/5GHz |
Tốc độ | 2.4GHz: lên đến 300Mbps |
| 5GHz: lên đến 867Mbps |
EIRP | < 20dBm |
Wireless Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Reception Sensitivity | - 2.4G: 11b: <-79dbm; |
| 11g: <-68dbm; |
| 11n: HT20<-65dbm HT40: <-61dbm |
| - 5G: 11a:<-68dbm; |
| 11ac: HT20<-65dbm HT40: <-61dbm HT80: <-51dbm |
Phầm mềm |
---|
WAN Type | PPPoE/DHCP/Static IP |
Wireless Functions | Multiple SSID, Wireless Bridge, MAC Authentication, WDS, WPS, Wireless Scheduler |
NAT / Routing | Port Forwarding, DMZ/Twin IP, Port Trigger |
Firewall | Internet Access Control: IP/MAC Address filtering |
| Net Detector |
Utility | VPN, DDNS, WOL, Host Scan, IPTV |
Traffic | QoS, Connection Control |
System | System Log, Admin Setup, Firmware Upgrade, System Time, Config, Backup and Restore |
| Backup and Restore |
Khác |
---|
Đóng gói | A3 Wireless Router *1 |
| Adapter nguồn *1 |
| Cáp mạng *1 |
| Hướng dẫn sử dụng *1 |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) |
| Storage Temperature: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) |
| Operating Humidity: 10%~90% non-condensing |
| Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |