– Wi-Fi tốc độ nhanh 1.2Gbps
– Công nghệ MU-MIMO
– 2 băng tần kép hoạt động đồng thời
– Wi-Fi phủ sóng rộng hơn
– Truy cập Internet tốc độ cao
– Kiểm soát truy cập với Multi-SSID
– Kiểm soát của phụ huynh
– Dễ dàng cài đặt
Tính năng:
- Phù hợp chuẩn Wi-Fi thế hệ kế tiếp IEEE 802.11ac
- Với tốc độ dữ liệu lên tới 867Mbps trên băng tần 5GHz và 300Mbps trên băng tần 2.4GHz cho tốc độ dữ liệu đồng thời lên tới 1167Mbps.
- Thiết kế công suất cân bằng trên cả hai băng tần, hoàn hảo cho việc truyền tải Wi-Fi đường dài
- Công nghệ MU-MIMO cho phép truyền tải dữ liệu với nhiều dịch vụ trong cùng thời gian
- Cổng WAN tốc độ Gbps đảm bảo tốc độ Wi-Fi và truy cập Internet tốc độ cao
- Hỗ trợ DHCP/ Static IP/ PPPoE/ PPTP/ L2TP
- Cung cấp các chuẩn bảo mật 64/128bit WEP, WPA, WPA2, WPA/WPA2 (TKIP+AES)
- Kết nối mạng nhanh và an toàn với nút bấm WPS
- QoS: kiểm soát băng thông dựa trên IP
- Hỗ trợ các tính năng IP, MAC, URL Filtering và Port Forwarding.
- Mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi dễ dàng với tính năng Universal Repeater và WDS
- Tính năng Multiple SSID cho người dùng tạo thêm mạng Wi-Fi
- Trang Cấu hình dễ dàng sẽ tự động hiển thị giúp bạn cấu hình thiết bị với các bước đơn giản nhất
| PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Interface | 4 *100Mbps LAN Ports |
| 1 *1000Mbps WAN Port | |
| Power Supply | 12V DC / 1A |
| Button | 1 *RST Button |
| 1*WPS Button | |
| LED Indicators | 1 *Power, 1 *CPU, 1 *5G Wireless, 1 *2.4G Wireless, 4 *LAN, 1 *WAN |
| Antenna | 2 *5dBi fixed antennas (2.4G),2 *5dBi fixed antennas (5G) |
| Dimensions (L x W x H) | 8.2 x 6.2 x 2.6 in.( 210 x 160 x 66mm) |
| TÍNH NĂNG WI-FI | |
|---|---|
| Standards | IEEE 802.11ac, IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g ,IEEE 802.11n |
| RF Frequency | 2.4GHz/5GHz |
| Data Rate | 2.4GHz: Up to 300Mbps |
| 5GHz: Up to 867Mbps | |
| EIRP | 2.4GHz < 22dBm |
| 5GHz < 20dBm | |
| Wireless Security | 64/128-bit WEP, WPA, WPA2 and WPA-Mixed |
| Reception Sensitivity | 2.4G: 11b 11M: 20±1.5dBm |
| 11g 54M: 17±1.5dBm | |
| 11n HT20: 16±1.5dBm HT40: 16±1.5dBm | |
| 5G: 11a 54M: 18±2dBm | |
| 11n HT20 MCS7: 17±2dBm HT40 MCS7: 17±2dBm | |
| 11ac VHT80 MCS9: 16±2dBm | |
| PHẦN MỀM | |
|---|---|
| Operation Mode | Wireless ISP Client Router |
| Repeater(Range Extender) | |
| Router | |
| Bridge with AP | |
| WAN Type | DHCP/Static IP/PPPoE/PPTP/L2TP |
| Wireless Functions | Multiple SSID, MAC Authentication, Universal Repeater, WDS, WPS |
| Schedule | Reboot Schedule, Wireless Schedule |
| Firewall | MAC Filtering, IP Filtering, Port Filtering, URL Filtering Port Forwarding, DMZ |
| Management | QoS, DDNS, DoS, WMM, Access Control, etc. |
| - | - |
| Others | - |
| Package Contents | A950RG Wireless Router *1 |
| Power Adapter *1 | |
| Ethernet Cable *1 | |
| Quick Installation Guide *1 | |
| Environment | Operating Temperature: 0℃~50 ℃ (32 ℉~122℉) |
| Storage Temperature: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) | |
| Operating Humidity: 10%~90% non-condensing | |
| Storage Humidity: 5%~90% non-condensing | |