Intel Core Ultra 5 235 là một CPU thuộc dòng Core Ultra 200S series (tên mã Arrow Lake), được thiết kế trên socket LGA1851 mới của Intel. Với 14 nhân, 14 luồng, tốc độ cơ bản 2.9GHz, turbo tối đa 5.0GHz và bộ nhớ đệm 24MB, đây là một sản phẩm tầm trung hiệu năng cao, phù hợp cho người dùng muốn xây dựng PC đa nhiệm mạnh mẽ với chi phí hợp lý. Core Ultra 5 235 mang đến sự kết hợp giữa sức mạnh xử lý, hiệu suất năng lượng và tích hợp GPU tiện lợi, đáp ứng tốt nhu cầu chơi game, làm việc và giải trí.
Hiệu năng từ kiến trúc Arrow Lake
Core Ultra 5 235 sử dụng kiến trúc Arrow Lake, bao gồm 6 nhân P-Core (Lion Cove) tối ưu hiệu suất và 8 nhân E-Core (Skymont) tiết kiệm năng lượng, nhưng không có Hyper-Threading, dẫn đến tổng cộng 14 luồng. Tốc độ cơ bản 2.9GHz mang lại khả năng hoạt động ổn định trong các tác vụ nhẹ, trong khi turbo 5.0GHz cung cấp sức mạnh bùng nổ cho các ứng dụng nặng như chơi game hoặc chỉnh sửa video. Bộ nhớ đệm 24MB L3 (kết hợp L2 khoảng 26-30MB tổng cộng) giúp giảm độ trễ dữ liệu, đảm bảo trải nghiệm mượt mà trong các tựa game như Dota 2 hoặc Resident Evil 4 Remake.
So với dòng Raptor Lake, Core Ultra 5 235 cải thiện hiệu suất đơn nhân khoảng 8-10% nhờ kiến trúc mới và xung nhịp tối ưu. TDP cơ bản khoảng 65W, có thể tăng đến 150-160W khi turbo, phù hợp với tản nhiệt khí tầm trung (như Cooler Master Hyper 212) hoặc tản nước AIO 240mm để giữ nhiệt độ dưới 75°C khi tải nặng.
Tính năng và công nghệ hiện đại
CPU hỗ trợ socket LGA1851, tương thích với bo mạch chủ chipset 800 series (Z890, B860), cùng chuẩn kết nối PCIe 5.0 (20 làn) và bộ nhớ DDR5-5600MHz (hỗ trợ XMP 3.0 để ép xung). Điều này cho phép kết hợp với GPU RTX 40 series hoặc SSD NVMe Gen 5 để tối ưu hiệu suất. Core Ultra 5 235 tích hợp Intel AI Boost NPU (13 TOPS), hỗ trợ tăng tốc các tác vụ AI như chỉnh sửa ảnh hoặc tối ưu hóa phần mềm sáng tạo.
Thông Số Kỹ Thuật
Thương hiệu | Intel |
Bảo hành | 36 tháng |
Nhu cầu | Gaming |
Series | Ultra 5 |
Thế hệ | Intel Core Ultra series 2 |
CPU | Intel® Core™ Ultra 5-235 |
Ra mắt | Quý 1, 2025 |
Số nhân xử lý | 14 |
Số luồng của CPU | 14 |
Tốc độ xử lý | - Tần số Turbo tối đa 5.0 GHz - Tốc độ Turbo tối đa của P-core 5.0 GHz - Tốc độ Turbo tối đa của E-core 4.4 GHz - Tốc độ cơ bản của P-core 3.4 GHz - Tốc độ cơ bản của E-core 2.9 GHz |
Tiêu thụ điện năng | 65W (cơ bản), 121W (Turbo) |
Nhiệt độ tối đa | 105°C |
Cache | 24MB |
Socket | 1851 |
RAM hỗ trợ | Up to DDR5 6400 MT/s |
Số cổng PCI Express | 24 |
Phiên bản PCI Express | PCIe® 5.0 & PCIe® 4.0 |